TT | NỘI DUNG | NAM | NỮ | CHI PHÍ |
---|---|---|---|---|
Khám và Tư vấn bệnh lý | ||||
1 | Khám tổng quát | x | x | 100,000 |
2 | Khám phụ khoa. | x | 70,000 | |
3 | Khám tiền liệt tuyến | x | 70,000 | |
Xét nghiệm cơ bản | ||||
4 | Nhóm máu | x | x | 130,000 |
5 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | x | x | 65,000 |
6 | Glucose, HbA1c | x | x | 175,000 |
7 | Nước tiểu 10 thông số | x | x | 40,000 |
8 | Chức năng gan (GOT, GPT, GGT, Bilirubin TT- TP) | x | x | 175,000 |
9 | Chức năng thận (Ure, Creatinin) | x | x | 70,000 |
10 | Mỡ máu (Cholesterol, Triglyceride, HDL, LDL) | x | x | 160,000 |
11 | Chức năng tuyến giáp (T3, T4, TSH) | x | x | 296,450 |
Xét nghiệm tầm soát | ||||
12 | Xét nghiệm tìm kháng nguyên virus gây Viêm gan siêu vi B (HbsAg) | x | x | 120,000 |
13 | Xét nghiệm tìm kháng thể virus gây Viêm gan siêu vi C (Anti HCV) | x | x | 180,000 |
14 | Định lượng AFP (Sàng lọc dấu ấn ung thư gan) | x | x | 145,000 |
15 | Định lượng CEA (Sàng lọc dấu ấn ung thư phổi, tụy, ung thư dạ dày, ung thư đại trực tràng) | x | x | 145,000 |
16 | Định lượng CA19.9 (Sàng lọc dấu ấn ung thư tụy, đại trực tràng) | x | x | 200,000 |
17 | Định lượng Cyfra 21.1 (Sàng lọc dấu ấn ung thư phổi không tế bào nhỏ) | x | x | 160,000 |
18 | Định lượng Pro GRP (Sàng lọc dấu ấn ung thư phổi tế bào nhỏ) | x | x | 500,000 |
19 | Định lượng PSA (Sàng lọc dấu ấn ung thư tuyến tiền liệt) | x | 145,000 | |
20 | Anti Thyroglobulin (Sàng lọc dấu ấn ung thư tuyến giáp) | x | x | 425,000 |
21 | Anti TPO (Sàng lọc dấu ấn ung thư tuyến giáp) | x | x | 320,000 |
22 | Định lượng CA 125 (Sàng lọc dấu ấn ung thư buồng trứng) | x | 207,000 | |
23 | Định lượng CA 15.3 (Sàng lọc dấu ấn ung thư vú) | x | 215,000 | |
24 | Định lượng Beta HCG (Sàng lọc dấu ấn ung thư tế bào mầm, ung thư tinh hoàn) | x | 145,000 | |
25 | Định lượng LDH (Sàng lọc dấu ấn ung thư tế bào mầm, ung thư tinh hoàn) | x | 40,000 | |
26 | Acid uric (Kiểm tra nguy cơ bệnh Gout) | x | 35,000 | |
27 | Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep | x | 650,000 | |
Thăm dò chức năng | ||||
28 | Điện tâm đồ | x | x | 55,000 |
29 | X – Quang phổi số hóa 1 phim | x | x | 105,000 |
30 | Siêu âm ổ bụng bằng máy siêu âm màu | x | x | 115,000 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | x | 285,000 | ||
Siêu âm tuyến vú bằng siêu âm màu | x | 115,000 | ||
Mammography (2 bên) | x | 350,000 | ||
(nên thực hiện ở phụ nữ trên 35 tuổi) | ||||
TỔNG CỘNG | 4,116,450 | 5,573,450 | 6,008,450 |