TT | DỊCH VỤ | CƠ BẢN | NÂNG CAO | GIÁ TIỀN |
---|---|---|---|---|
Khám và Tư vấn bệnh lý | ||||
1 | Khám chuyên khoa tuyến giáp | x | x | 100,000 |
Xét nghiệm | ||||
2 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | x | x | 65,000 |
3 | Glucose, HbA1c | x | x | 175,000 |
4 | Nước tiểu 10 thông số | x | x | 40,000 |
5 | Chức năng gan (GOT, GPT, GGT, Bilirubin TT- TP) | x | x | 175,000 |
6 | Chức năng thận (Ure, Creatinin) | x | x | 70,000 |
7 | Mỡ máu (Cholesterol, Triglyceride, HDL, LDL) | x | x | 160,000 |
8 | Chức năng tuyến giáp (T3, T4, TSH) | x | x | 296,450 |
Chẩn đoán hình ảnh & Thăm dò chức năng | ||||
9 | Siêu âm tuyến giáp máy siêu âm màu | x | x | 115,000 |
10 | Siêu âm đàn hồi mô tuyến giáp | x | 300,000 | |
Xét nghiệm tầm soát | ||||
11 | Định lượng Anti -Tg (Antibody - Thyroglobulin) [Máu] | x | x | 425,000 |
12 | Định lượng Anti - TPO (Anti - thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | x | x | 320,000 |
TỔNG CỘNG | 1,941,450 | 2,241,450 |