STT KHOA PHÒNG ĐƠN VỊ ĐIỆN THOẠI
1
BAN GIÁM ĐỐC
GĐ Nguyễn Thanh Hùng 3.717.888
PGĐ Phan Vĩnh Sinh 3.717.777
PGĐ Lê Thị Hà Thu 3.717104
2
TỔ CHỨC CÁN BỘ
Trưởng phòng TCCB 3.717.121
Tổ chức cán bộ 3.717.131
3
KẾ HOẠCH TỔNG HỢP
Trưởng phòng KHTH 3.717.114
Kế hoạch tổng hợp 3.717.138
Quầy nhận bệnh nội trú 3.717.339
4
TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
Trưởng phòng TCKT 3.717.555
Tài chính kế toán 3.717.132
Quầy thu ngoại trú 3.717.413
Phòng thu Viện phí 3.717.331
5
HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ
Trưởng phòng HCQT 3.717.133
Hành chính quản trị 3.717.140
Văn thư 3.717.717
Kho Hành chính 3.717.236
6
VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ
Vật tư trang thiết bị y tế 3.717.103
Trưởng phòng Vật tư trang thiết bị y tế 3.717.142
7
ĐIỀU DƯỠNG
Trưởng phòng Điều dưỡng 3.717.111
Điều dưỡng 3.717.122
8
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Trưởng phòng CNTT 3.717.171
Công nghệ thông tin 3.717.139
9
CĐT và QLCLBV
Trưởng phòng CĐT và QL chất lượng BV 3.717.134
Chỉ đạo tuyến và quản lý chất lượng BV 3.717.117
10
KHOA DƯỢC
Trưởng khoa 3.717.212
Dược lâm sàng và thông tin thuốc 3.717.213
Thống kê 3.717.215
Phòng trực Dược 3.717.217
Kho thuốc 3.717.218
Kho Dịch truyền 3.717.219
Kho Hóa chất 3.717.220
Kho Vật tư tiêu hao 3.717.227
Phòng dược lâm sàng 3.717.228
Kho Pha chế 3.717.229
Nghiệp vụ Dược 3.717.230
Nhà thuốc 3,717,408
Kho BHYT 3,717,409
11
KHOA NỘI 4
Trưởng khoa 3.717.223
Quầy điều dưỡng trực Khu A 3.717.225
Hành chính đơn vị Khu A 3.717.221
Phòng giao ban KhuB 3.717.222
Phòng khám ngoại trú CSGN 3.717.226
Hành chính đơn vị Khu B 3.717.224
12
KHOA UNG BƯỚU TỔNG HỢP
Hành chính 3.717.241
Phòng nhận bệnh 3.717.242
Quầy điều dưỡng trực 3.717.243
13
KHOA NGOẠI 1
Hành chính 3.717.271
Phòng nhận bệnh 3.717.273
Quầy điều dưỡng trực 3.717.272
14
KHOA NGOẠI 2
Trưởng khoa 3.717.283
Hành chính 3.717.281
Quầy điều dưỡng trực 3.717.282
15
KHOA PHỤ KHOA
Trưởng khoa 3.717.254
Quầy điều dưỡng trực 3.717.255
Hành chính 3.717.256
16
KHOA TUYẾN VÚ
Trưởng khoa 3.717.251
Quầy điều dưỡng trực 3.717.252
   
17
KHOA NỘI 1
Phòng nhận bệnh 3.717.261
Phòng bệnh nặng 3.717.262
Phòng điều dưỡng dược 3.717.263
Phòng điều dưỡng trực 3,717,264
18
KHOA NỘI 2
Trưởng khoa 3.717.293
Hành chính 3.717.291
Quầy điều dưỡng trực 3.717.292
19
KHOA NỘI 3
Trưởng khoa 3.717.203
Hành chính (ĐDT và ĐD thanh toán VP) 3.717.201
Quầy điều dưỡng trực 3.717.202
Phó Trưởng khoa 3.717.204
20
KHOA XẠ TRỊ
Phòng khám xạ trị 3.717.234
Hành chính 3.717.231
Khu B 3.717.235
21
KHOA GÂY MÊ HỒI SỨC
Trưởng khoa 3.717.381
Hành chính 3.717.382
Quầy điều dưỡng trực 3.717.383
Phòng mổ 3.717.384
22
KHOA KỸ THUẬT PHÓNG XẠ
Trưởng khoa 3,717,311
Lập kế hoạch điều trị 3,717,313
Phòng điều khiển máy mô phỏng 3.717.312
Hành chính 3.717.314
Phòng xạ trị áp sát 3.717.315
Phòng điều khiển máy gia tốc 3.717.316
23
KHOA Y HỌC HẠT NHÂN
Trưởng khoa 3.717.302
Điều dưỡng 3.717.303
Phòng điều khiển máy Spect/CT 3.717.304
Phòng khám 3.717.305
Điều dưỡng trực 3.717.306
Phòng điều trị 3.717.309
24
KHOA KHÁM BỆNH & CẤP CỨU
Hành chính 3,717,347
Cấp cứu 3.717.332
Quầy tiếp đón và hướng dẫn 3.717.333
Tiếp nhận yêu cầu 3,717,346
Tư vấn yêu cầu 3,717,419
Phòng khám yêu cầu 1 3,717,515
Phòng khám yêu cầu 2 3.717.334
Phòng khám yêu cầu 3 3,717,338
Phòng khám yêu cầu vú – phụ khoa 3,717,310
Phòng khám chăm sóc -giảm nhẹ 3.717.336
Phòng khám 7 3.717.402
Phòng khám số 8 3,717,403
Phòng khám 9 3.717.404
Phòng khám số 13 3.717.415
Phòng khám 14 3.717.335
Phòng khám số 16 3.717.414
Phòng khám vú 3.717.405
Phòng khám phụ khoa 3,717,418
Khu Nội 5 3,717,371
Khu Nội 6 3.717.417
25
KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
Đọc phim X Quang 3.717.320
Đọc phim Cắt lớp vi tính 3.717.321
Phòng cộng hưởng từ 3.717.323
Nhận bệnh cắt lớp công hưởng từ 3.717.324
Phòng nhận bệnh X- quang 3.717.325
Nhân bệnh siêu âm 3.717.326
Phòng hành chính 3.717.327
Phòng siêu âm nội viện 3.717.328
Phòng siêu âm yêu cầu 3.717.330
26
KHOA NỘI SOI VÀ THĂM DÒ CHỨC NĂNG
Trưởng khoa 3.717.345
Nhận bệnh 3.717.341
Hành chính 3.717.342
Giao ban 3.717.343
27
KHOA XÉT NGHIỆM – TRUYỀN MÁU
Trưởng khoa 3.717.362
KTV trưởng 3.717.355
Hành chính 3.717.351
Cấp phát máu 3.717.353
Phòng trực truyền máu 3.717.354
Phòng hiến máu và tiểu cầu 3.717.352
Đơn vị Huyết học 3.717.361
Đơn vị Hóa sinh 3.717.363
Đơn vị Vi sinh 3.717.366
Phòng tiếp nhận mẫu nghiệm 3.717.364
Phòng lấy mẫu xét nghiệm 3.717.365
Hành chính 3.717.374
28
KHOA GIẢI PHẪU BỆNH
Nhận bệnh 3.717.392
Hành chính 3.717.393
29
KHOA KIỂM SOÁT NHIỄM KHUẨN
Đơn vị tiệt trùng 3.717.394
Hành chính 3.717.395
Đơn vị giặt là 3.717.397
30
KHOA DINH DƯỠNG TIẾT CHẾ
Bếp ăn 3,717,349
Phòng khám dinh dưỡng 3,717,106
31
CÁC KHU VỰC KHÁC
Phòng an ninh cổng chính 3.717.101
Phòng an ninh cổng phụ 3.717.102
Camera 3.717.211
Chốt khai báo y tế 3.717.301
Chốt bảo vệ khu điều trị nội trú 3,717,216