XIX. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
1209 |
Chụp dạ dày – tá tràng có chất cản quang kỹ thuật số |
1210 |
Chụp Xquang Blondeau kỹ thuật số |
1211 |
Chụp Xquang bàng quang – niệu đạo ngược dòng kỹ thuật số |
1212 |
Chụp Xquang bàng quang có bơm thuốc cản quang kỹ thuật số |
1213 |
Chụp Xquang bàng quang cơ năng kỹ thuật số |
1214 |
Chụp Xquang bể thận niệu quản xuôi dòng kỹ thuật số |
1215 |
Chụp Xquang bơm thuốc cản quang vào khối u để chẩn đoán kỹ thuật số |
1216 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị kỹ thuật số |
1217 |
Chụp Xquang các xương mắt (hốc mắt, xoang hàm, xoang trán) kỹ thuật số |
1218 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 kỹ thuật số |
1219 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch 2 bên kỹ thuật số |
1220 |
Chụp Xquang cột sống cổ động kỹ thuật số |
1221 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng/nghiêng/chếch kỹ thuật số |
1222 |
Chụp Xquang cột sống lưng thẳng/nghiêng/chếch kỹ thuật số |
1223 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên kỹ thuật số |
1224 |
Chụp Xquang đường mật ngược dòng qua nội soi kỹ thuật số |
1225 |
Chụp Xquang đường mật và túi mật cản quang tiêm tĩnh mạch kỹ thuật số |
1226 |
Chụp Xquang đường rò các loại kỹ thuật số |
1227 |
Chụp Xquang đường tiết niệu cản quang tiêm tĩnh mạch (UIV) kỹ thuật số |
1228 |
Chụp Xquang hàm chếch kỹ thuật số |
1229 |
Chụp Xquang hệ tiết niêu không chuẩn bị kỹ thuật số |
1230 |
Chụp Xquang Hirtz kỹ thuật số |
1231 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng/nghiêng kỹ thuật số |
1232 |
Chụp Xquang họng thanh quản kỹ thuật số |
1233 |
Chụp Xquang hộp sọ thẳng /nghiêng kỹ thuật số |
1234 |
Chụp Xquang khí quản kỹ thuật số |
1235 |
Chụp Xquang khối xương mặt kỹ thuật số |
1236 |
Chụp Xquang khớp háng động (3 thế) kỹ thuật số |
1237 |
Chụp Xquang khớp vai kỹ thuật số |
1238 |
Chụp Xquang khu trú Baltin kỹ thuật số |
1239 |
Chụp Xquang khung đại tràng có thuốc cản quang kỹ thuật số |
1240 |
Chụp Xquang khung tá tràng giảm trương lực kỹ thuật số |
1241 |
Chụp Xquang kỹ thuật số hố yên |
1242 |
Chụp Xquang kỹ thuật số khe bướm |
1243 |
Chụp Xquang kỹ thuật số sọ mặt thấp hoặc mặt cao |
1244 |
Chụp Xquang kỹ thuật số sọ tiếp tuyến |
1245 |
Chụp Xquang lưu thông ruột non có dùng ống thông kỹ thuật số |
1246 |
Chụp Xquang lưu thông ruột non không dùng ống thông kỹ thuật số |
1247 |
Chụp Xquang Mammography kỹ thuật số |
1248 |
Chụp Xquang mặt nghiêng kỹ thuật số |
1249 |
Chụp Xquang mật qua ống dẫn lưu (Kehr, Petzer) kỹ thuật số |
1250 |
Chụp Xquang mặt thẳng kỹ thuật số |
1251 |
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng trong phẫu thuật (ERCP) kỹ thuật số |
1252 |
Chụp Xquang niệu quản và bể thận ngược dòng (UPR) kỹ thuật số |
1253 |
Chụp Xquang phần mềm vùng cổ kỹ thuật số |
1254 |
Chụp Xquang Schuller kỹ thuật số |
1255 |
Chụp Xquang tại giường |
1256 |
Chụp Xquang thẳng /nghiêng khung chậu kỹ thuật số |
1257 |
Chụp Xquang thẳng/nghiêng 1/2 dưới cẳng chân kỹ thuật số |
1258 |
Chụp Xquang thẳng/nghiêng bàn chân, cổ chân – 1/2 dưới cẳng chân kỹ thuật số |
1259 |
Chụp Xquang thẳng/nghiêng bàn, cổ tay kỹ thuật số |
1260 |
Chụp Xquang thằng/nghiêng các đốt ngón tay/ngón chân kỹ thuật số |
1261 |
Chụp Xquang thẳng/nghiêng cẳng tay, khuỷu tay kỹ thuật số |
1262 |
Chụp Xquang thẳng/nghiêng cổ tay, cẳng tay kỹ thuật số |
1263 |
Chụp Xquang thẳng/nghiêng cột sống cùng cụt kỹ thuật số |
1264 |
Chụp Xquang thẳng/nghiêng khớp háng kỹ thuật số |
1265 |
Chụp Xquang thẳng/nghiêng khớp vai, kể cả xương đòn và xương bả vai kỹ thuật số |
1266 |
Chụp Xquang thẳng/nghiêng khuỷu tay, cánh tay kỹ thuật số |
1267 |
Chụp Xquang thẳng/nghiêng trên cẳng chân – khớp gối/Đùi kỹ thuật số |
1268 |
Chụp Xquang thực quản (có hoặc không uống Barite) kỹ thuật số |
1269 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng kỹ thuật số |
1270 |
Chụp Xquang thực quản/dạ dày/tiểu tràng/đại tràng có đối quang kép kỹ thuật số |
1271 |
Chụp Xquang tim phổi chếch phải (RAO)/chếch trái(LAO) kỹ thuật số |
1272 |
Chụp Xquang tim phổi nghiêng kỹ thuật số |
1273 |
Chụp Xquang tim phổi thẳng kỹ thuật số |
1274 |
Chụp Xquang tử cung – vòi trứng kỹ thuật số |
1275 |
Chụp Xquang tư thế khu trú đỉnh phổi (sườn lưng) kỹ thuật số |
1276 |
Chụp Xquang tủy cản quang kỹ thuật số |
1277 |
Chụp Xquang tủy sống, bao rễ. kỹ thuật số |
1278 |
Chụp Xquang tuyến nước bọt có cản quang kỹ thuật số |
1279 |
Chụp Xquang tuyến vú cản quang kỹ thuật số |
1280 |
Chụp Xquang xương chũm kỹ thuật số |
1281 |
Chụp Xquang xương đòn kỹ thuật số |
1282 |
Chụp Xquang xương mũi kỹ thuật số |
1283 |
Chụp Xquang xương ức kỹ thuật số |
1284 |
Siêu âm 3D/4D |
1285 |
Siêu âm chẩn đoán bệnh lý thận tiết niệu |
1286 |
Siêu âm Doppler động mạch chi |
1287 |
Siêu âm Doppler mạch vùng đầu mặt cổ |
1288 |
Siêu âm Doppler màu |
1289 |
Siêu âm Doppler phụ khoa |
1290 |
Siêu âm Doppler xuyên xọ |
1291 |
Siêu âm động mạch cảnh |
1292 |
Siêu âm động mạch thận |
1293 |
Siêu âm hạch nách |
1294 |
Siêu âm khớp và phần mềm |
1295 |
Siêu âm mầu phụ khoa |
1296 |
Siêu âm ổ bụng |
1297 |
Siêu âm qua thực quản |
1298 |
Siêu âm qua trực tràng hoặc âm đạo |
1299 |
Siêu âm tiền liệt tuyến |
1300 |
Siêu âm tim màu qua thực quản |
1301 |
Siêu âm tim qua thành ngực |
1302 |
Siêu âm tinh hoàn |
1303 |
Siêu âm tĩnh mạch sâu |
1304 |
Siêu âm tuyến dưới hàm |
1305 |
Siêu âm tuyến giáp |
1306 |
Siêu âm tuyến mang tai |
1307 |
Siêu âm tuyến nước bọt |
1308 |
Siêu âm trên bàn mổ hoặc bàn chỉnh hình |
1309 |
Siêu âm vú |
1310 |
Chụp CT mô phỏng |
1311 |
Chụp CT Scan có tiêm thuốc cản quang tĩnh mạch – Chụp sọ não |
1312 |
Chụp CT đa dãy đầu dò, trước và sau tiêm chất đối quang tĩnh mạch |
1313 |
Chụp CT scan (có thuốc) |
1314 |
Chụp CT scan (không thuốc) |
1315 |
Chụp CT scan khối u vùng hàm mặt có tiêm thuốc cản quang đường tĩnh mạch |
1316 |
Chụp CT scan RHM |
1317 |
Chụp CT scan tuyến dưới hàm có tiêm thuốc cản quang đường tĩnh mạch |
1318 |
Chụp CT scan tuyến mang tai có tiêm thuốc cản quang đường tĩnh mạch |
1319 |
Chụp động mạch chủ bụng CTA |
1320 |
Chụp Myelo CT |
1321 |
Chụp CT scan xoang (không bơm thuốc) |
1322 |
Chụp CT scan xoang (có bơm thuốc) |
1323 |
Chụp CT scan cột sống (không bơm thuốc) |
1324 |
Chụp CT scan cột sống (có bơm thuốc) |
1325 |
Chụp CT scan xương (không bơm thuốc) |
1326 |
Chụp CT scan xương (có bơm thuốc) |
1327 |
Chụp CT scan ngực (không bơm thuốc) |
1328 |
Chụp CT scan ngực (có bơm thuốc) |
1329 |
Chụp CT scan bụng (không bơm thuốc) |
1330 |
Chụp CT scan bụng (có bơm thuốc) |
1331 |
Chụp CT scan mặt (không bơm thuốc) |
1332 |
Chụp CT scan cổ (không bơm thuốc) |
1333 |
Chụp CT scan cổ (có bơm thuốc) |
1334 |
Chụp MRI bạch mạch (Lymphangio – MRI) |
1335 |
Chụp MRI mạch máu (Angio – MRI) |
1336 |
Chụp MRI sọ não |
1337 |
Chụp MRI sọ não – ổ mắt |
1338 |
Chụp MRI sọ não – tuyến yên |
1339 |
Chụp MRI tim và mạch vành tim |
1340 |
Chụp MRI tủy sống |
1341 |
Chụp MRI MRA não – cảnh |
1342 |
+ Kỹ thuật TOF |
1343 |
+ Với thuốc tương phản |
1344 |
Chụp MRI bàn chân |
1345 |
Chụp MRI bàn tay |
1346 |
Chụp MRI cánh tay |
1347 |
Chụp MRI cẳng tay |
1348 |
Chụp MRI cột sống cổ |
1349 |
Chụp MRI cột sống ngực |
1350 |
Chụp MRI cột sống thắt lưng |
1351 |
Chụp MRI dương vật – bìu |
1352 |
Chụp MRI đám rối cánh tay |
1353 |
Chụp MRI khớp cổ chân |
1354 |
Chụp MRI khớp cổ tay |
1355 |
Chụp MRI khớp cùng chậu |
1356 |
Chụp MRI khớp gối |
1357 |
Chụp MRI khớp háng |
1358 |
Chụp MRI khớp khuỷu |
1359 |
Chụp MRI khớp vai (+- tiêm tương phản nội khớp) |
1360 |
Chụp MRI phần mềm |
1361 |
Chụp MRI toàn thân tầm soát |
1362 |
Chụp MRI tuyến vú |
1363 |
Chụp MRI tử cung và phần phụ |
1364 |
Chụp MRI trực tràng hoạt động (Defeco – MR) |
1365 |
Chụp MRI vùng cẳng chân |
1366 |
Chụp MRI vùng đùi |
1367 |
Chụp MRI vùng vai |
1368 |
Chụp MRI vùng xương ức |
1369 |
Chụp MRI xương chậu |
1370 |
Chụp các động mạch mạc treo tràng trên, dưới, mạch gan |
1371 |
Chụp các động mạch tủy |
1372 |
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp |
1373 |
Chụp động mạch chủ |
1374 |
Chụp động mạch chủ bụng /ngực/đùi (không DSA) |
1375 |
Chụp động mạch lách – gan |
1376 |
Chụp động mạch não |
1377 |
Chụp động mạch thận |
1378 |
Chụp động mạch, tĩnh mạch bằng phương pháp Seldinger |
1379 |
Chụp mạch máu não |
1380 |
Chụp mạch vùng đầu mạch cổ |