TT | DỊCH VỤ | CƠ BẢN | NÂNG CAO | SỐ TIỀN |
---|---|---|---|---|
Khám và Tư vấn bệnh lý | ||||
1 | Khám chuyên khoa tiêu hóa | x | x | 100,000 |
Xét nghiệm | ||||
2 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | x | x | 65,000 |
3 | Glucose, HbA1c | x | x | 175,000 |
4 | Nước tiểu 10 thông số | x | x | 40,000 |
5 | Chức năng gan (GOT, GPT, GGT, Bilirubin TT- TP) | x | x | 175,000 |
6 | Chức năng thận (Ure, Creatinin) | x | x | 70,000 |
7 | Mỡ máu (Cholesterol, Triglyceride, HDL, LDL) | x | x | 160,000 |
8 | Đông máu (PT,TQ) | x | x | 90,000 |
Chẩn đoán hình ảnh & Thăm dò chức năng | ||||
9 | Siêu âm ổ bụng bằng máy siêu âm màu | x | x | 115,000 |
10 | Nội soi đại trực tràng (gây mê) | x | x | 1,450,000 |
11 | Chụp cắt lớp vi tính bụng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | x | 800,000 | |
12 | Chụp cộng hưởng từ bụng không tiêm chất tương phản | x | 2,300,000 | |
Xét nghiệm tầm soát | ||||
13 | Định lượng CEA (Sàng lọc dấu ấn ung thư đại trực tràng) | x | x | 145,000 |
14 | Định lượng CA19.9 (Sàng lọc dấu ấn ung thư đại trực tràng) | x | x | 200,000 |
TỔNG CỘNG | 2,785,000 | 5,885,000 |