TT | DỊCH VỤ | CƠ BẢN | NÂNG CAO | GIÁ TIỀN |
---|---|---|---|---|
Khám và Tư vấn bệnh lý | ||||
1 | Khám phát hiện các bệnh lý gan mật | x | x | 100,000 |
Xét nghiệm | ||||
2 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | x | x | 65,000 |
3 | Glucose, HbA1c | x | x | 175,000 |
4 | Nước tiểu 10 thông số | x | x | 40,000 |
5 | Chức năng gan (GOT, GPT, GGT, Bilirubin TT- TP) | x | x | 175,000 |
6 | Chức năng thận (Ure, Creatinin) | x | x | 70,000 |
7 | Mỡ máu (Cholesterol, Triglyceride, HDL, LDL) | x | x | 160,000 |
Chẩn đoán hình ảnh & Thăm dò chức năng | ||||
8 | Siêu âm ổ bụng bằng máy siêu âm màu | x | x | 115,000 |
9 | Chụp cộng hưởng từ bụng không tiêm chất tương phản | x | 2,300,000 | |
Xét nghiệm tầm soát | ||||
10 | Định lượng AFP (Sàng lọc dấu ấn ung thư gan) | x | x | 145,000 |
11 | Xét nghiệm tìm kháng nguyên virus gây Viêm gan siêu vi B (HbsAg) | x | x | 120,000 |
12 | Xét nghiệm tìm kháng thể virus gây Viêm gan siêu vi C (Anti HCV) | x | x | 180,000 |
TỔNG CỘNG | 1,345,000 | 3,645,000 |