TT | DỊCH VỤ | CƠ BẢN | NÂNG CAO | GIÁ TIỀN |
---|---|---|---|---|
Khám và Tư vấn bệnh lý | ||||
1 | Khám hô hấp | x | x | 100,000 |
Xét nghiệm | ||||
2 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | x | x | 65,000 |
3 | Glucose, HbA1c | x | x | 175,000 |
4 | Nước tiểu 10 thông số | x | x | 40,000 |
5 | Chức năng gan (GOT, GPT, GGT, Bilirubin TT- TP) | x | x | 175,000 |
6 | Chức năng thận (Ure, Creatinin) | x | x | 70,000 |
7 | Mỡ máu (Cholesterol, Triglyceride, HDL, LDL) | x | x | 160,000 |
Chẩn đoán hình ảnh & Thăm dò chức năng | ||||
8 | Chụp X Quang số hóa 1 phim - Tim phổi thẳng | x | x | 105,000 |
9 | Chụp cắt lớp vi tính ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | x | 800,000 | |
Xét nghiệm tầm soát | ||||
10 | Định lượng Cyfra 21.1 (Sàng lọc dấu ấn ung thư phổi không tế bào nhỏ) | x | x | 160,000 |
11 | Định lượng Pro GRP (Sàng lọc dấu ấn ung thư phổi tế bào nhỏ) | x | x | 500,000 |
12 | Định lượng CEA (Sàng lọc dấu ấn ung thư phổi, tụy) | x | x | 145,000 |
TỔNG CỘNG | 1,695,000 | 2,495,000 |